|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
lưu tâm
verb to pay attention; to take notice lưu tâm đến việc gì to take account of something
| [lưu tâm] | | động từ. | | | to pay attention; | | | to take notice. | | | lưu tâm đến việc gì | | to take account of something. |
|
|
|
|